Công suất: 3000VA
Xuất xứ: China
Bảo hành: 24 tháng
Công suất: 3000VA/2700W
Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến
Dải điện áp đầu vào: 184-276V ở 100% tải mà không chuyển chế độ dùng ắc quy
Điện áp đầu ra: 220/230/240V±1% với tải tĩnh và <5% với tải động trong 20ms
Tần số: 50/60Hz
Có cổng kết nối USB, RS232, khe cắm card
Có LCD hiển thị các thông số nguồn vào, ra, tải, ắc quy ...
Thời gian lưu điện: 5 phút với tải 2,100W, có mở rộng với ắc quy ngoài
Phần mềm giám sát, tắt thiết bị tương thích hệ điều hành Window, Linux, VMware, ESX, Unix...
Kích thước (rộng x sâu x cao): 190 x 446 x 333mm
Khối lượng: 28kg
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SEP 3000 |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2700W |
Độ méo điện áp với tải tuyến tính / với tải phi tuyến | < 2% / < 4% |
Tần số | Có thể chọn 50 or 60 Hz hoặc tự động nhận dạng |
Điện áp trong quá trình sử dụng nguồn điện lưới | 230 Vac (-8%, +10%) |
Độ biến đổi tĩnh |
± 1% |
Độ biến đổi động | ≤ 5% trong 20 miligiay. |
Dạng sóng | Sóng sin mô phỏng |
Hệ số đỉnh dòng điện | 3:1 |
Chế độ tiết kiệm ECO và Smart Active | 98% |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 220-230-240 Vac |
Dãi điện áp ngõ vào có thể chấp nhận được không chuyển sang ắc quy | 140 Vac < Vin < 276 Vac @50% LOAD / 184 Vac < Vin < 276 Vac @ 100% LOAD |
Biến thiên điện áp | 230 Vac ± 20% |
Điện áp cho phép tối đa | 300 Vac |
Tần số danh định | 50 Hz ± 5% / 60 Hz ± 5% |
Hệ số công suất | > 0,99 |
Độ méo dòng | ≤7% |
BYPASS | |
Độ biến đổi điện áp | 180 - 264 Vac |
Độ biến đổi tần số | Frequency selected (from ±1,5Hz to ±5Hz configurable) |
Thời gian chịu quá tải | 125% trong 5 giây, 150% trong 1 giây |
ẮC QUY | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì, khô, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian sạc | 2-4 giờ |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | |
Kích thước (WxDxH) (mm) | 190 x 446 x 333 |
Trọng lượng (kg) | 28 |
Cơ chế bảo vệ | Quá dòng, Ắc quy quá yếu, điện áp cao, điện áp thấp, ngắn mạch, nhiệt độ cao |
Giao tiếp | USB, DB9 with RS232 and contacts / Slot for communications interface |
Cổng kết nối ngõ vào | 1 IEC 320 C20 |
Cổng kết nối ngõ ra | 8 IEC 320 C13 + 1 IEC 320 C19 |
Tiêu chuẩn | Safety: EN 62040-1 and Directive 2006/95/EL; EMC: EN 620040-2 and Directives 2004/108/EL |
Chứng nhận | CE |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C / +40 °C |
Màu sắc | Đen |
Độ ẩm | <95% non-condensing |
Phụ kiện đi kèm | Power cable, IEC-IEC cable, USB cable, safety manual, quick start guide |