Công xuất: 70kva</br>
Xuất xứ: Italia
Công xuất: 70kva
Xuất xứ: Italia
Tình trạng: còn hàng
Bộ lưu điện UPS 70kva thuộng dòng công suất lớn, chúng được sử dụng cho máy chủ, dây truyền sản xuất nhằm cung cấp nguồn điện sạch và liên tục cho thiết bị.
Hiện nay với dòng công suất UPS 70kva, NTECH GROUP phân phối độc quyền hãng makelsan và Tescom với uy tín hơn 15 năm thành lập, chúng tôi đảm bảo về giá thành sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn tốt nhất và tối ưu nhất tới tay khách hàng.
Dưới đây là 1 số thông số kỹ thuật cơ bản của ups 70kva, nếu quý khách muốn chi tiết hơn có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 098.639.98.98
Ứng Dụng |
Máy chủ , Thiết bị mạng , máy ATM , Thiết bị an ninh , y tế, các xí nghiệp nhà máy, thiết bị viễn thông và nhiều ứng dụng nguồn quan trọng khác… |
Công nghệ |
Online |
Công suất đầu ra (VA) |
70000 |
Công suất đầu ra (W) |
56000 |
Hệ số công suất |
0.8 |
Kiểu dáng |
Tủ đứng / Tủ rack |
Đầu vào |
|
Số pha |
3Ph + N + PE |
Điện áp vào |
380V / 400V / 415V ( PDSP ) & 200V / 208V / 220V ( PDSP-U) |
Tần số |
50-60Hz Tự động điều chọn +/- 5% |
Tương thích với máy phát điện |
Có |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
Chống sét lan truyền |
có |
Thời gian lưu đầy tải |
Theo nhu cầu khách hàng |
Đầu ra |
|
Điện áp ra |
200V / 208V / 220V (PDSP-U) or 380V/400V/415V (PDSP) |
Sai số điện áp |
+-1 % |
Tần số ( phạm vi thiết lập) |
1Hz-3 Hz (Thiết lập bằng phần mềm) |
Tần số ( Chế đọ acquy) |
+-0.1% |
Loại Acquy |
|
Số lượng |
62(2*31) |
Có thể thay nóng acquy |
Có |
Acquy trong |
Không |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
Loại Aquy |
Khô kín , không cần bảo dưỡng |
Khởi động ở chế độ DC |
Có |
Bảng hiển thị |
|
Đèn hiển thị |
Cấp tải / Cấp pin /Chế độ acquy(Dc)/ Hoạt động bình thường (ac)/ Chế độ bypass / kiểm tra / Pin yếu / Báo lỗi / Báo quá tải / Đầu ra 1/ Đầu ra 2 |
Điều khiển |
Tắt / bật / |
Chế độ bảo vệ |
|
Quá Tải ( 2 chế độ) |
< 05% Thiết bị hoạt động bình thường |
Ngắn mạch |
Chế độ bypass : Cầu trì / Cầu dao đầu vào |
EPO (Ngắt nhanh) |
Có |
Nhiệt độ cao |
Chế độ điện lưới (AC) |
Âm báo |
|
Chế độ acquy (DC) |
1 bip /1.5s |
Báo Aquy yếu |
1 bip / 0.2s |
Báo đầy tải |
1 bip / 3s |
Báo lỗi |
Báo liên tục |
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
67x73x163 |
Trọng lượng(kg) |
253 |
Giao diện / Kết nối |
|
Kết nối |
1 * Cổng USB+ 1* Cổng RS-232 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 95/98/NT/2000/XP Novell NetWare, Linux, etc. |
Tiêu chuẩn / Chứng chỉ |
IEC/EN 62040-1-1,IEC 60950-1 |
Hiệu suât |
EC/EN 62040-3 |
EMC |
IEC/EN62040-2 Class A, FCC Part 15 Subpart B Class A, |