Công suất: 1kVA
Xuất xứ: Turkey
Bộ lưu điện UPS 1kVA Online 1 phase Delta được nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey). Với lợi thế là đại diện phân phối sản phẩm Delta chính hãng, chúng tôi mang đến cho quý khách:
Bảo hành: 36 tháng
Sản phẩm đảm bảo xuất xứ chính hãng, chất lượng cao, được nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ.
Giá tốt nhất trên thị trường.
Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì...
Miễn phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Tp.HCM.
Bảo hành tại nơi sử dụng (Áp dụng với các Model UPS từ 6KVA trở lên).
Có cơ chế bảo vệ giá dự án.
Hỗ trợ đầy đủ các giấy tờ để tham gia dự án (CO, CQ, Packing list, inovice, uỷ quyền bán hàng...)
Tuỳ chọn mở rộng ắc quy.
Cổng giao tiếp RS232(SNMP Optional).
Lên lịch tắt và khởi động lại UPS bằng phần mềm quản lý UPS.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
VP.HN: Số 66, Lô B2 KĐT Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
Điện thoại: 0243 56 56 036
Hotline: 0988 281 466
Email: hotline@anhduongco.vn
VP.HCM: Số 435/22/13P4 Lê Văn Thọ, P.9 Quận Gò Vấp - TP. HCM
Điện thoại: 028 6686 35 81
Hotline: 0976 58 38 98
Email: kinhdoanh@anhduongco.vn
VP.Đà nẵng: Số 457/44/20 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng.
Hotline: 098 639 9898
Email: hotline@anhduongco.vn
MODEL | CL1000VS | |||||
Công suất | 1kVA | |||||
ĐẦU VÀO | ||||||
Điện áp vào | 220VAC hoặc 120VAC | |||||
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (tùy chọn) | |||||
Dải điện áp vào | 110 ~ 295±5VAC (50% tải); 140 ~ 295 ±5VAC (100% tải) hoặc 50/60/70/80 ~ 150±5VAC {60%/70%/80%/100% load) |
|||||
Dải tần số đầu vào | 45-55Hz ±0.5% 50Hz; 55-65Hz ± 0.5% 60Hz | |||||
Số pha | 1 pha + N + PE | |||||
Hệ số công suất | 0.98 | |||||
Dòng đầu vào (đầy tải) | 4.0A hoặc 10A | |||||
THD | <5% | |||||
Dải điện áp Bypass | 186VAC-252VAC | |||||
ĐẦU RA | ||||||
Mức điện áp | 208/220/230/240VAC hoặc 100/110/115/120/127VAC có thể cài đặt trên LCD |
|||||
Hệ số công suất | 0.9 | |||||
Sai lệch điện áp | ±1% | |||||
Thành phần điện áp DC | ≤200mv | |||||
Hệ số đỉnh đầu ra | 3:01 | |||||
MỨC TẦN SỐ | ||||||
Chế độ điện lưới | Cùng tần số nguồn đầu vào | |||||
Chế độ acquy | 50/60±0.2Hz | |||||
Tốc độ khóa pha | ≤1Hz/s | |||||
Biến dạng sóng | 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% | |||||
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH | ||||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy | 0 ms | |||||
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới | 0 ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass | <4ms | |||||
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới | <4ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO | <10ms | |||||
Hiệu suất hệ thống | Đầy tải | >90% | ||||
Chế độ ECO | >94% | |||||
Khả năng chịu quá tải Inverter | 105% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; | |||||
> 150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; | ||||||
ACQUY | ||||||
Loại Acquy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | |||||
Điện áp DC | 24V DC | |||||
Acquy trong | 9AH/12V | |||||
Số lượng acquy | 2 | |||||
Bộ sạc | ||||||
Điện áp ra | 82.5+0.9V | |||||
PHƯƠNG PHÁP SẠC | 3 mức sạc | |||||
Dải điện áp đầu vào | 80VAC-300VAC hoặc 40VAC-150VAC | |||||
Dòng sạc | Tiêu chuẩn:1A; Thời gian lưu dài: 6A(Tùy chọn 12A) | |||||
Bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt | |||||
Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra | ||||||
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC | ||||||
Điều khiển | RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232) | |||||
Truyền thông | Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS | |||||
giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử | ||||||
Hiển thị | LCD/LED | |||||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG | ||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 – 400C | ||||
Nhiệt độ lưu kho | 250C - 550C | |||||
Độ ẩm | 20 - 90% (không ngưng tụ) | |||||
Độ cao | 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm | |||||
Độ ồn | <50db | |||||
Kích thước UPS (W*D*H ) mm | 144x357x215(Thời gian lưu dài) | |||||
144x357x215(tiêu chuẩn) | ||||||
Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm | (Thời gian lưu dài) | 230x445x315 | ||||
(Tiêu chuẩn) | 230x445x315 | |||||
Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg) | (Thời gian lưu dài) | 6.0/7.0 | ||||
(Tiêu chuẩn) | 10.0/11.1 |