Công suất: 10kVA
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
Dải điện áp vào rộng
Công nghệ PFC tiên tiến
Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
Quản lý acquy nâng cao (ABM)
Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Tốc độ quạt tự động điều chỉnh phù hợp với tải
Tùy chọn acquy ngoài
Bộ lọc EMI / RFI
RS232(SNMP Tùy chọn)
Đặt lịch tắt và khởi động lại
THÔNG TIN LIÊN HỆ
VP.HN: Số 66, Lô B2 KĐT Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
Điện thoại: 0243 56 56 036
Hotline: 0988 281 466
Email: hotline@anhduongco.vn
VP.HCM: Số 435/22/13P4 Lê Văn Thọ, P.9 Quận Gò Vấp - TP. HCM
Điện thoại: 028 6686 35 81
Hotline: 0976 58 38 98
Email: kinhdoanh@anhduongco.vn
VP.Đà nẵng: Số 457/44/20 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng.
Hotline: 098 639 9898
Email: hotline@anhduongco.vn
MODEL | CL3110 | |||||
Công suất | 10kVA | |||||
ĐẦU VÀO | ||||||
Điện áp vào | 208/220/230VAC hoặc 380/400/415VAC (tuỳ chọn) | |||||
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (tùy chọn) | |||||
Dải điện áp vào | 110~300VAC (50% tải); 160~300 (100% tải) | |||||
Số pha | 1 Pha +N + E hoặc 3P + G +N | |||||
Hệ số công suất | 0.99 | |||||
Dòng đầu vào (đầy tải) | 40.4A | |||||
THD | <5% | |||||
Dải điện áp Bypass | 186VAC-252VAC | |||||
ĐẦU RA | ||||||
Mức điện áp | 208/220/230/240VAC có thể cài đặt trên LCD |
|||||
hệ số công suất | 0.9 | |||||
Sai lệch điện áp | ±1% | |||||
Thành phần điện áp DC | ≤200mv | |||||
Hệ số đỉnh đầu ra | 3:01 | |||||
MỨC TẦN SỐ | ||||||
Chế độ điện lưới | Cùng tần số nguồn đầu vào | |||||
Chế độ acquy | 50/60±0.2Hz | |||||
Tốc độ khóa pha | ≤1Hz/s | |||||
Biến dạng sóng | 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% | |||||
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH | ||||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy | 0 ms | |||||
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới | 0 ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass | <0ms | |||||
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới | <0ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO | <10ms | |||||
Hiệu suất hệ thống | Đầy tải | >92% | ||||
Chế độ ECO | >94% | |||||
Khả năng chịu quá tải Inverter | 105% -125% 3 phút chuyển sang chế độ Bypass 125% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass |
|||||
>150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass ACQUY |
||||||
ACQUY | ||||||
Loại Acquy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | |||||
Điện áp DC | 192V DC /240V DC | |||||
Acquy trong | 9AH/12V | |||||
Số lượng acquy | 16/20 | |||||
Bộ sạc | ||||||
Điện áp ra | 193.7+0.9V | |||||
PHƯƠNG PHÁP SẠC | 3 mức sạc | |||||
Dải điện áp đầu vào | 3/1: 277 – 500VAC – 1/1: 150VAC -300VAC | |||||
Dòng sạc | Tiêu chuẩn:1A; Thời gian lưu dài: 8A | |||||
Bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt | |||||
Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra | ||||||
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC | ||||||
Điều khiển | RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232) | |||||
Truyền thông | Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS | |||||
giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử | ||||||
Hiển thị | LCD/LED | |||||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG | ||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 – 400C | ||||
Nhiệt độ lưu kho | 250C – 550C | |||||
Độ ẩm | 20 – 90% (không ngưng tụ) | |||||
Độ cao | 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm | |||||
Độ ồn | <60db | |||||
Kích thước UPS (W*D*H ) mm | 262x580x455 | |||||
Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm | (Long Time) | 355x682x615 | ||||
Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg) | (Long Time) | 26/29 |