Công suất: 2200VA
Xuất xứ: China
Các trung tâm dữ liệu.
Server trung tâm.
Server nhánh.
Lắp đặt viễn thông.
Phần cứng mạng.
Sử dụng công nghệ GreenPower UPS.
Tín hiệu ngõ ra dạng sóng sin chuẩn.
UPS sử dụng công nghệ Line-Interactive.
Bảo vệ chống lại EMI, RFI, xung sét,...
Tích hợp các cổng cắm dành cho tải quan trọng.
Tích hợp cổng cắt nguồn khẩn cấp (EPO).
Sử dụng màn hình LCD đa chức năng.
Tích hợp cổng kết nối USB & Serial.
Người sử dụng có thể tự thay thế Ắc quy.
Có thể quản lý từ xa qua giao thức SNMP/HTTP.
Phần mềm PowerPanel Business Edition.
MODEL | PR2200ELCDSL |
Dung lượng | 2200VA/1980W |
Công nghệ | Line-Interactive |
Tiết kiệm năng lượng | Công nghệ Bypass GreenPower UPS |
THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
Điện áp | 230 V |
Dãi điện áp | 160 - 283 VAC |
Dãi tần số đầu vào | 50/60Hz ± 3Hz (Auto-sensing) |
Dòng điện ngõ vào liên tục | 16A |
Loại đầu cắm ngõ vào | IEC 320 C20 |
THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
Dạng sóng ở chế độ Ắc quy dự phòng | Sóng sin |
Điện áp ở chế độ Ắc quy dự phòng | 230Vac ± 10% |
Bộ điều khiển điện áp tự động (AVR) | Tăng kép (Double Boost) / Giảm đơn (Single Buck) |
Tần số ở chế độ Ắc quy dự phòng | 50/60Hz ± 1% |
Số lượng ngõ ra | 9 |
Loại ngõ ra | (8) IEC 320 C13, (1) IEC 320 C19 |
Ngõ ra bảo vệ xung sét và Ắc quy | 9 |
Ngõ ra chỉ bảo vệ chống xung sét | 0 |
Ngõ ra dành cho tải quan trọng | 9 |
Ngõ ra dành cho tải không quan trọng | 0 |
Thời gian chuyển mạch | 4ms |
ẮC QUY | |
Thời gian lưu điện với nửa tải | 12 phút |
Thời gian lưu điện full tải | 3 phút |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì, loại kín khí |
Dung lượng Ắc quy | 12V/9AH |
Số lượng Ắc quy | 4 |
Người dùng có thể tự thay thế | Có |
Có thể thay thế "Nóng" - Hot Swap | Có |
Thời gian sạc bình thường | 8 giờ |
Khối ắc quy thay thế | RBP0116 |
Số lượng khối ắc quy thay thế | 1 |
THÔNG SỐ HIỂN THỊ VÀ CẢNH BÁO | |
Màn hình điều khiển LCD | Có |
Cổng Serial | Có |
Cổng USB | Có |
Cổng cắt nguồn khẩn (EPO) | Có |
Các đèn chỉ thị LED | Bật nguồn |
Cảnh báo âm thanh | On battery, Low battery, Quá tải, Lỗi |
Phần mềm | PowerPanel Business Edition |
Giám sát từ xa qua giao thức HTTP, hoặc SNMP | Có, với card mở rộng RMCARD202/203 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH | 170 x 221 x 432 |
khối lượng | 23.3 kg |
MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F to 104° F / 0° C to 40° C |
Độ ẩm hoạt động | 0% - 90% không ngưng tụ |