Công suất: 1500VA
Xuất xứ: China
Gia đình, phòng làm việc trong nhà.
Hệ thống âm thanh gia đình.
Văn phòng nhỏ.
Công ty cỡ vừa.
Trung tâm dữ liệu tập trung.
Máy trạm, Server, và mạng.
Thiết bị công nghiệp.
Sử dụng công nghệ GreenPower UPS.
Tín hiệu ngõ ra dạng sóng sin chuẩn.
UPS sử dụng công nghệ Line-Interactive.
Cấu hình chuyển đổi Rack/Tower.
Bảo vệ chống lại EMI, RFI, xung sét,...
Tích hợp các cổng cắm dành cho tải quan trọng.
Bảo vệ đường dây điện thoại/Fax/Modem/DSL/mạng.
Tự động khởi động/nạp sạc.
Tích hợp cổng cắt nguồn khẩn cấp (EPO).
Công tắc bật/tắt được bảo vệ.
Sử dụng màn hình LCD đa chức năng.
Màn hình chỉ thị LCD có thể xoay.
Tích hợp cổng kết nối USB & Serial.
Có thể thay thế "nóng" các khối ắc quy.
Người dùng có thể tự thay thế Ắc quy.
Có thể quản lý từ xa qua giao thức SNMP/HTTP.
Phần mềm PowerPanel Business Edition.
MODEL | PR1500ELCDRT2U |
Dung lượng | 1500VA/1000W |
Công nghệ | Line-Interactive |
Công nghệ tiết kiệm năng lượng | Có |
THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
Dãi tần số đầu vào | 547 - 63Hz (Auto-sensing) |
Loại đầu cắm ngõ vào | IEC 320 C14 |
THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
Dạng sóng ở chế độ Ắc quy dự phòng | Sóng sin |
Điện áp ở chế độ Ắc quy dự phòng | 230Vac ± 5% |
Bộ điều khiển điện áp tự động (AVR) | Buck/Boost/Double Boost |
Tần số ở chế độ Ắc quy dự phòng | 50/60Hz ± 1% |
Loại ngõ ra | (8) IEC 320 C13 |
Thời gian chuyển mạch | 4ms |
ẮC QUY | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì, loại kín khí |
Số lượng Ắc quy | 4 |
Người dùng có thể tự thay thế | Có |
Có thể thay thế "Nóng" - Hot Swap | Có |
Thời gian sạc bình thường | 6 giờ |
Thời gian hoạt động ở chế độ nửa tải | 18 phút |
Thời gian hoạt động ở chế độ full tải | 6 phút |
THÔNG SỐ HIỂN THỊ VÀ CẢNH BÁO | |
Màn hình điều khiển LCD đa chưc năng | Có |
Các đèn chỉ thị LED | Bật nguồn, sử dụng ăc quy, AVR, mức tải, mức ắc quy |
Cảnh báo âm thanh | On battery, Low battery, Quá tải |
Phần mềm | PowerPanel Business Edition |
Giám sát từ xa qua giao thức HTTP, hoặc SNMP | Có |
Bảo vệ chống xung sét | Có |
Bảo vệ DSL/Fax/Modem/Phone | RJ11/RJ45 (1 vào/ 1 ra) |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH | 433 x 388 x 88 |
khối lượng | 27 kg |
MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F to 104° F / 0° C to 40° C |
Độ ẩm hoạt động | 0% - 90% không ngưng tụ |