Công suất: 1KVA
Xuất xứ: China
Sử dụng công nghệ chuyển đổi kép & tần số cao.
Sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu số (DSP).
Tương quan hệ số công suất ngõ vào (PFC).
Dãi điện áp ngõ vào rộng (110 - 300VAC).
Hệ số công suất ngõ ra 0.7
Khởi động nguội (Cold Start).
Tự động nhận dạng tần số.
Hoạt động ở chế độ ECO mode để tiết kiệm năng lượng.
Có thể lựa chọn điện áp ngõ ra thông qua màn hình LCD.
Có thể thiết lập chế độ bypass ngõ ra thông qua màn hình LCD.
Tự kiểm tra bật nguồn.
Quản lý ắc quy cải tiến (ABM).
Bảo vệ ngắn mạch và quá tải.
Tự động sạc ở chế độ OFF.
Tự động điều khiển tốc độ quạt khi công suất tải thay đổi.
Cổng kết nối chuẩn RS232 và cổng bảo vệ chuẩn RJ45.
Cổng kết nối USB/SNMP tuỳ chọn.
Bộ cắt nguồn khẩn cấp (EPO) tuỳ chọn.
Dãi ắc quy mở rộng tuỳ chọn.
Bảo hành: 24 tháng
CÔNG SUẤT | |
Công suất danh định (Nominal Power Capacity) |
1000VA / 0.7W |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định (Nominal Voltage) | 220VAC |
Hoạt động ở dãi điện áp (Voltage Range) |
110 - 300VAC khi tải từ 0 đến 60% 120 - 300VAC khi tải từ 60% đến 70% VAT 140 - 300VAC khi tải từ 70% đến 80% VAT 160 - 300VAC khi tải từ 80% đến 100% VAT |
Hoạt động ở dãi tần số (Frequency Range) |
- Mặc định : 46Hz - 54Hz |
- Có thể thiết lập : 40Hz - 60Hz | |
Hệ số công suất (Power Factor) |
0.97 |
Kết nối lưới điện (Connection) |
Chuẩn ngõ vào IEC 320-10A |
NGÕ RA | |
Điện áp (Voltage) |
220VAC ± 2% |
Tần số (Frequency) |
Chế độ điện lưới (line mode): Tương thích 46 - 54Hz hoặc 50Hz ± 0.2Hz Chế độ tự cấp điện bằng Ắc quy (Battery mode) : 50Hz ± 0.2Hz |
Hệ số công suất (Power factor) |
0.7 |
Dạng sóng (Waveform) |
Sóng sin Sine wave |
Khả năng chịu đựng quá tải (Overload Capacity) |
108% - 130% trong 30s > 150% trong 300ms |
Hệ số nhấp nhô (Cresh Ratio) |
3:1 |
Kết nối lấy điện ngõ ra (Output connection) |
4 ổ cắm chuẩn IEC 320 - 10A |
BYPASS / CHẾ ĐỘ ĐIỆN LƯỚI TRỰC TIẾP | |
Tự động chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp khi quá tải và có hư hỏng (Automatic on Overload and UPS failure) | |
Điện áp ngõ ra trước khi mở máy (Output before UPS Power-on) |
Mặc định "KHÔNG", có thể hiệu chỉnh "CÓ" bằng phần mềm WinPower |
Hoạt động ở dãi điện áp (Voltage Range) |
- Mặc định : 80 - 264VAC - Có thể thiết lập : 80 - 286VAC |
BÁO HIỆU BẰNG ĐÈN HIỂN THỊ (LED Indicators) | |
Các tình trạng | Dung lượng tải/dung lượng Ắc quy, chế độ ắc quy, chế độ điện lưới, chế độ hoạt động bình thường, chế độ điện lưới trực tiếp, quá tải, có hư hỏng. |
Thời gian chuyển chế độ làm việc (TRANSFER TIME) | |
Khi mất điện lưới (Utility Power Failure) | 0 ms |
Trạng thái chuyển đổi từ chế độ Ắc quy sang chế độ điện lưới (Battery Mode to Utility Power Mode) | 0 ms |
Chuyển từ chế độ điện lưới trực tiếp sang chế độ làm việc bình thường và ngược lại (Bypass to Inverter and vice versa) | < 4ms |
Báo hiệu bằng âm thanh (AUDIBLE ALARM) | |
Chế độ tự cấp điện lưới bằng Ắc quy, Ắc quy yếu, quá tải, có hư hỏng | |
Kết nối với máy vi tính (Communication Interfaces) | |
Chuẩn RS-233 (DB-9) (RS-232 Serial Interface DB-9) | |
Khe cắm mạch giao tiếp (SNMP) | Có sẵn (Tùy chọn: Card Webpower, AS400 hoặc Winpower CMC) |
Bảo vệ đột biến điện cho mạng (Network Surge Protect) | |
Cổng RJ45 ngõ vào / ngõ ra sẵn có dùng bảo vệ cho mạng hoặc fax / modem | |
Application | |
Dùng cho máy chủ, trung tâm dữ liệu, các nút mạng, dụng cụ điện tử nhạy cảm, các thiết bị viễn thông,... | |
Điều kiện môi trường (Environment) | |
Nhiệt độ vận hành (Operating Tempurature) | 0 - 40oC |
Độ ẩm (Operating Humidity) | 20% - 95%, không tụ nước |
Hình thức đóng gói (Mechanical Features) | |
Máy chưa có bao bì (Unit) |
Trọng lượng : 13.5 kg Kích thước (mm) (Rộng x Cao x Sâu) : 482.6 x 88 x 450 (2U) |
Máy đã có bao bì (Packing) |
Trọng lượng : 19.1 kg Kích thước (mm) (Rộng x Cao x Sâu) : 600 x 265 x 600 |
ẮC QUY VÀ BỘ NẠP (BATTERY & CHARGER) | |
Loại (Type) |
Ắc quy gắn trong (Internal Battery Pack) |
Điện áp danh định Ắc quy (Nominal DC Voltage) |
36VDC |
Thời gian lưu điện (Backup Time) |
- Đầy tải (Full Load): > 5 phút - 50% công suất : > 14 phút |