Công suất: 10kVA
Xuất xứ: China
Bảo hành: 24 tháng
Bộ Lưu Điện UPS APC Smart-UPS SRT10KRMXLI 10kVAV với các chức năng nổi bật:
- Ổ cắm chống xung sét (Surge Only Outlets) : Bảo vệ các thiết bị điện tử thứ cấp tránh được các xung sét, không làm giảm công suất ắc quy được dùng để cấp cho các thiết bị điện tử sơ cấp trên
- Các ổ cắm chống xung sét và bảo vệ ắc quy (Battery and Surge Protected Outlets) : dự phòng và bảo vệ các thiết bị phần cứng cũng như dữ liệu của bạn trong trường hợp quá tải, quá dòng, rung pha.
- Tự kiểm tra tự động (Automatic Self-Test) : Chế độ tự kiểm tra Ắc quy định kỳ của bộ lưu điện BX650LI-MS nhằm phát hiện sớm các sự cố Ắc quy để có kế hoạch thay thế trước.
- Cảnh báo lỗi Ắc quy (Battery failure notification) : Cung cấp cảnh báo sớm các trường hợp lỗi ắc quy nhằm bảo dưỡng phòng ngừa kịp thời.
- Quản lý Ắc quy thông minh (Intelligent Battery Management) : Hiệu suất, tuổi thọ và độ tin cậy của Ắc quy đạt cực đại nhờ hệ thống nạp sạc thông minh, chính xác.
- Cảnh báo âm thanh : cung cấp các thông báo về việc thay đổi nguồn điện và các điều kiện nguồn UPS.
- Hiển thị trạng thái LED : cảnh báo tình trạng nguồn và thiết bị thông qua các đèn chỉ thị LED rất dễ hiểu.
- Đạt chứng nhận tiêu chuẩn an toàn : bảo đảm kiểm tra và chứng nhận khả năng làm việc an toàn trong điều kiện kết nối các thiết bị cung cấp dịch vụ và ở môi trường đặc biệt.
- Có các ổ cắm chống xung sét và bảo vệ ắc quy.
- Dự trữ công suất điện và thời gian hoạt động cho các thiết bị kết nối yêu cầu UPS dự phòng, mà vẫn đảm bảo cung cấp khả năng năng bảo vệ chống xung sét cho các thiết bị ít nguy hiểm nhất.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT10KRMXLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 10000VA / 10000W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V, 400V 3PH |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào |
Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) Dây cứng 5 sợi (3PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới |
100V - 275V (nửa tải) 173V - 476V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V, 380V, 415V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | APCRBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 2 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 1805 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 6 giờ 1 phút |
500 W | 2 giờ 36 phút |
700 W | 1 giờ 51 phút |
900 W | 1 giờ 25 phút |
1000 W | 1 giờ 16 phút |
1300 W | 58 phút |
1600 W | 46 phút |
2000W | 36 phút |
2500W | 28 phút |
3000W | 22 phút |
3400W | 19 phút |
4000W | 15 phút |
6000W | 9 phút |
8000W | 6 phút |
10000W | 4 phút |
Full tải | 4 phút |
Nửa tải | 11 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 263 x 432 x 715 |
Trọng lượng (kg) | 111.82 |
Chiều cao rack | 6U |