Công xuất: 2kVA/1.8kW
Xuất xứ: Makelsan / Thổ Nhĩ kỳ
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều hãng UPS khác nhau như: Tescom, Makelsan, Lever, Protech… Công ty chúng tôi đã kết hợp nhiều hãng cung cấp khác nhau để chọn ra 1 số hãng tốt nhất cả về chất lượng sản phẩm cũng như giá thành, nâng cao uy tín doanh nghiệp. Với gần 20 năm kinh nghiệm về sản phẩm bộ lưu điện, Ntech cũng là đơn vị triển khai lắp đặt thành nhiều bộ lưu điện ups công suất lớn tại Việt Nam, vận hành ổn định. Hãng sản xuất Makelsan là đơn vị chúng tôi lựa chọn vì:
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ ÁNH DƯƠNG
Trụ sở chính Miền Bắc: Số 66, Lô B2 KĐT Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Điện thoại: 0243 56 56 036 Hotline: 098 639 9898 Email: kinhdoanh@anhduongco.vn |
Chi nhánh miền nam: Hotline: 0976 58 38 98 |
Select Model :
Model | |||||
Capacity | 1kVA / 900W | 2kVA / 1800W | 3kVA / 2700W | ||
Input | |||||
Rated Voltage | 208V / 220V / 230V / 240VAC | ||||
Voltage Range | Half Load (110-300) ± 5VAC; Full Load (160-300) ± 5VAC | ||||
Frequency | 40/70Hz (Auto Sensing) | ||||
Power Factor | ≥0.98 | ||||
Bypass Voltage Range | Rated Output Voltage -34V ~Rated Output Voltage +32V | ||||
Output | |||||
Voltage | 208V/220V/230V/240 VAC Setting Available Via LCD | ||||
Voltage Regulation | ± %1 | ||||
Frequency | 45-55Hz or 55-65Hz (Synchronized Range); 50/60 ± 0.2Hz (Battery Mode) | ||||
Waveform | Pure Sine Wave | ||||
Krest Factor | 3:1 | ||||
Harmonic Distortion | ≤ %2 (Lineer Load) | ||||
≤ %5 (Non-Lineer Load) | |||||
Transfer Time | AC Mode To Battery Mode:0 ms | ||||
Overload Capacity | 105%-150%: Transfer to Bypass after 20s | ||||
>150%: Transfer to Bypass After 150 ms | |||||
Efficiency | |||||
AC Mode | ≥%90 | ||||
Battery Mode | ≥%87 | ||||
ECO Mode | ≥%94 | ||||
Battery | |||||
DC Voltage | 24 VDC | 48 VDC | 72 VDC | ||
Inbuilt Battery of Standard Mode | 2 x 12V 9Ah | 4 x 12V 9Ah | 6 x 12V 9Ah | ||
Charge Current | Standard Model | 1A | |||
Long Time Model | 6A | ||||
Typical Charge Time | 8 Hours Recover to 90% Capacity | ||||
Alarm | |||||
Utility Failure | Beep/4s | ||||
Battery Low | Beep/1s | ||||
Overload | Beep Twice/1s | ||||
UPS Fault | Long Beep | ||||
Physical Features | |||||
Dimension (mm) WxDxH | 144 x 410 x 215 | 190 x 452 x 341 | |||
Packing Dimension (mm) WxDxH | 231 x 492 x 316 | 320 x 550 x 462 | |||
Net Weight (kg) | 13.0 | 23.5 | 26.6 | ||
Gross Weight (kg) | 14.5 | 25.0 | 28.8 | ||
Environment | |||||
Humidty | 20~%90 RH @ 0~40 ºC (non-condensing) | ||||
Nise Level | ≤ 45dB (1m) | ||||
Management | |||||
Standart RS232, Opsiyonel USB-SNMP | Support Windows 98/2000/2003/XP/Vista/2008/Windosws 7/8 | ||||
Power Management From SNMP Manager and Web Browser | Optional SNMP |