Công xuất: 180kVA
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều hãng UPS khác nhau như: Tescom, Makelsan, Lever, Protech… Công ty chúng tôi đã kết hợp nhiều hãng cung cấp khác nhau để chọn ra 1 số hãng tốt nhất cả về chất lượng sản phẩm cũng như giá thành, nâng cao uy tín doanh nghiệp. Với gần 20 năm kinh nghiệm về sản phẩm bộ lưu điện, Ntech cũng là đơn vị triển khai lắp đặt thành nhiều bộ lưu điện ups công suất lớn tại Việt Nam, vận hành ổn định. Hãng sản xuất Makelsan là đơn vị chúng tôi lựa chọn vì:
- Khảo sát, tư vấn, thiết kế, cung cấp bộ lưu điện (UPS) chính hãng có chất lượng cao, Nhập Khẩu Châu Âu, uy tín trên thế giới.
- Lắp đặt, hướng dẫn vận hành bởi chuyên gia của hãng sản xuất. Đội ngũ kỹ sư bảo trì, bảo dưỡng có trình độ chuyên môn cao. Hỗ trợ nhiệt tình về các sự cố kỹ thuật bởi các chuyên gia nước ngoài.
- Ntech luôn sẵn hàng và linh kiện thay thế cho tất cả các dòng công suất.
- Sản phẩm bảo hành lên tới 24 tháng.
- Hỗ trợ Dự án: về giá, giao hàng tận công trình.
- Với sản phẩm công suất nhỏ giao hàng Miễn phí nội thành Hà Nội Và Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ ÁNH DƯƠNG
Trụ sở chính Miền Bắc: Số 66, Lô B2 KĐT Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Điện thoại: 0243 56 56 036 Hotline: 098 639 9898 Email: kinhdoanh@anhduongco.vn |
Chi nhánh Miền Nam: Hotline: 0976 58 38 98 |
Select Model :
Model | |||||||
Capacity | 160kVA | 180kVA | |||||
Power Watt | 160kW | 180kW | |||||
Input | |||||||
Input Voltage Range | 220/380VAC -15% +18% 3P+N+PE Optional 220/380VAC -37% +22% 3P+N+PE | ||||||
Input Power Factor | At Full Load >0.99 | ||||||
Input Frequency Range | 45 - 65 Hz (Selectable) | ||||||
Rectifier | IGBT | ||||||
Total Harmonic Distortion (THDi) | <%3 | ||||||
Output | |||||||
Output Voltage Range | 220 / 380VAC, 230 / 400VAC and 240/ 415VAC 3P+N ±1% Static, | ||||||
Recovery | 0% - 100% - 0% Load, Maximum Output Tolerance 5%, 1% Back to Band <40ms | ||||||
Efficiency | 96%, Eco Mode 98% | ||||||
Output Frequency Range | 50Hz ±0.5% Synchronous With the Network / 50Hz ±0.2% Battery Mode | ||||||
THD (THDv) | Lineer Load <2% | ||||||
Non-Lineer Load <5% | |||||||
Crest Factor (CF) | 3:1 | ||||||
Overload Capacity | At 125% Load 10min, at 150% Load 1min | ||||||
Battery | |||||||
Quantity (12V DC VRLA) | 2x31 | ||||||
Charge Value (C) | Nominal 0,1 C, Adjustable | ||||||
Battery Power | 25% of The Device Power | ||||||
Internal Battery | - | ||||||
Communication | |||||||
Communication Port | RS232 Standard, RS485 and SNMP Adapter Option | ||||||
Dry Contact | Optional | ||||||
Protocol | SEC, TELNET | ||||||
Standards | |||||||
Quality | ISO 9001 - ISO 14001 - ISO 18001 | ||||||
Performance | EN 62040-3 (VFI-SS-111) | ||||||
EMC/LVD | EN62040 - 2 / EN62040 -1 EN60950 | ||||||
Genel | |||||||
Running Temperature | For UPS 0°C~40°C For Battery 0°C~25°C | ||||||
Storage Temperature | For UPS 15°C ~45°C For Batteries -10°C~60°C | ||||||
Protection Class | IP20 | ||||||
Chassis | Anti-Static Paint Protection | ||||||
Humidity | %0-95 | ||||||
Altitude | <1000m, Correction Factor 1. <2000m, Correction Factor >0.92, <3000m; Correction Factor >0.84 | ||||||
Alerts | 500 Event Log. | ||||||
Parallel Operation | Parallel Power Increase up to 8pcs. | ||||||
EPO (Emergency Power Off) | Standard | ||||||
Isolation Transformer | Optional | ||||||
Net Weight (kg) | 475 | 485 | |||||
Dimensions (WxDxH) (mm) | 810x820x1705 | ||||||
* under certain conditions | |||||||
* 3 Phase/1 Phase Out Version is Available (10 to 30 kVA) |