Công xuất: 160kVA
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều hãng UPS khác nhau như: Tescom, Makelsan, Lever, Protech… Công ty chúng tôi đã kết hợp nhiều hãng cung cấp khác nhau để chọn ra 1 số hãng tốt nhất cả về chất lượng sản phẩm cũng như giá thành, nâng cao uy tín doanh nghiệp. Với gần 20 năm kinh nghiệm về sản phẩm bộ lưu điện, Ntech cũng là đơn vị triển khai lắp đặt thành nhiều bộ lưu điện ups công suất lớn tại Việt Nam, vận hành ổn định. Hãng sản xuất Makelsan là đơn vị chúng tôi lựa chọn vì:
- Khảo sát, tư vấn, thiết kế, cung cấp bộ lưu điện (UPS) chính hãng có chất lượng cao, Nhập Khẩu Châu Âu, uy tín trên thế giới.
- Lắp đặt, hướng dẫn vận hành bởi chuyên gia của hãng sản xuất. Đội ngũ kỹ sư bảo trì, bảo dưỡng có trình độ chuyên môn cao. Hỗ trợ nhiệt tình về các sự cố kỹ thuật bởi các chuyên gia nước ngoài.
- Ntech luôn sẵn hàng và linh kiện thay thế cho tất cả các dòng công suất.
- Sản phẩm bảo hành lên tới 24 tháng.
- Hỗ trợ Dự án: về giá, giao hàng tận công trình.
- Với sản phẩm công suất nhỏ giao hàng Miễn phí nội thành Hà Nội Và Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ ÁNH DƯƠNG
Trụ sở chính Miền Bắc: Số 66, Lô B2 KĐT Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Điện thoại: 0243 56 56 036 Hotline: 098 639 9898 Email: kinhdoanh@anhduongco.vn |
Chi nhánh Miền Nam: Hotline: 0976 58 38 98 |
MODEL |
DS3L 10 |
DS3L 12 |
DS3L 15 |
DS3L 20 |
DS3L 30 |
DS3L 40 |
DS3L 60 |
DS3L 80 |
DS3L 100 |
DS3L 120 |
DS3L 160 |
DS3L 200 |
INPUT |
||||||||||||
Voltage |
380/400/415 VAC 3 Phase + N |
|||||||||||
Frequency |
50Hz. / 60Hz. |
|||||||||||
Frequency range |
40 - 72Hz. |
|||||||||||
Power factor |
0.99 |
1 |
||||||||||
Harmonic current distortion |
THDI ≤ 3% |
|||||||||||
BY PASS |
||||||||||||
Voltage |
380/400/415 VAC 3 Phase + N |
|||||||||||
Number of phases |
3 + N |
|||||||||||
Voltage range |
180 - 264 V (selectable) |
|||||||||||
Frequency |
50Hz. or 60Hz. (selectable) |
|||||||||||
Frequency tolerance |
± %5 (selectable) |
|||||||||||
OUTPUT |
||||||||||||
Power (kVA) |
10 |
12 |
15 |
20 |
30 |
40 |
60 |
80 |
100 |
120 |
160 |
200 |
Power (kW) |
9 |
10.8 |
13.5 |
18 |
27 |
36 |
54 |
72 |
90 |
108 |
160 |
200 |
Power factor |
0.9 |
1 |
||||||||||
Number of phases |
3 + N |
|||||||||||
Voltage (V) |
380 - 400 - 415 VAC (selectable) |
|||||||||||
Static Variation |
± % 1 |
|||||||||||
Dynamic Variation |
± % 3 |
|||||||||||
Crest factor |
3:1 |
|||||||||||
Voltage distortion |
≤ % 1 Linear load, ≤ % 3 Non-linear load |
|||||||||||
Frequency |
50Hz. / 60Hz. |
|||||||||||
Frequency stability during battery operation |
% 0.01 |
|||||||||||
Overload protections (0.8 PF) |
up to 115% for Continuous, 115%-125% for 10 min, 125%-150% for 1 min, 150%-168% for 5 sec |
|||||||||||
BATTERIES |
||||||||||||
Type |
VRLA AGM / GEL |
|||||||||||
Recharge time |
6 hours |
|||||||||||
INSTALLATION |
||||||||||||
Weight without batteries |
105 |
110 |
115 |
115 |
135 |
145 |
190 |
200 |
370 |
380 |
450 |
460 |
Dimensions (mm) HxWxD |
1320x440x850 |
1320x440x850 |
1600x500x850 |
1900x750x855 |
1900x850x1050 |
|||||||
Communication |
3 sockets for Communication interface/RS232/USB |
|||||||||||
Temperature range |
0ºC / +40ºC |
|||||||||||
Humidity |
%90 non-condensed |
|||||||||||
Colour |
Dark grey RAL 7016 |
|||||||||||
Acoustic noise (1m) |
< 52 dBA |
< 48 dBA |
< 52 dBA |
< 65 dBA |
< 50 dBA |
|||||||
Protection degree |
IP20 |
|||||||||||
Efficiency |
up to % 99 |
|||||||||||
Standards |
Directive EMC 2004 / 108 / CE Electromagnetic Compability Directive |
|||||||||||
Standards : Safety IEC EN 62040-1; EMC IEC EN 62040-2 C2 |
||||||||||||
in accordance with IEC EN 62040-3 ( Voltage and Frequency Independent) VFI-SS-111 |