Công xuất: 15kVA
Xuất xứ: TESCOM / Thổ Nhĩ kỳ
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều hãng UPS khác nhau như: Tescom, Makelsan, Lever, Protech… Công ty chúng tôi đã kết hợp nhiều hãng cung cấp khác nhau để chọn ra 1 số hãng tốt nhất cả về chất lượng sản phẩm cũng như giá thành, nâng cao uy tín doanh nghiệp. Với gần 20 năm kinh nghiệm về sản phẩm bộ lưu điện, Ntech cũng là đơn vị triển khai lắp đặt thành nhiều bộ lưu điện ups công suất lớn tại Việt Nam, vận hành ổn định. Hãng sản xuất Makelsan là đơn vị chúng tôi lựa chọn vì:
- Khảo sát, tư vấn, thiết kế, cung cấp bộ lưu điện (UPS) chính hãng có chất lượng cao, Nhập Khẩu Châu Âu, uy tín trên thế giới.
- Lắp đặt, hướng dẫn vận hành bởi chuyên gia của hãng sản xuất. Đội ngũ kỹ sư bảo trì, bảo dưỡng có trình độ chuyên môn cao. Hỗ trợ nhiệt tình về các sự cố kỹ thuật bởi các chuyên gia nước ngoài.
- Ntech luôn sẵn hàng và linh kiện thay thế cho tất cả các dòng công suất.
- Sản phẩm bảo hành lên tới 24 tháng.
- Hỗ trợ Dự án: về giá, giao hàng tận công trình.
- Với sản phẩm công suất nhỏ giao hàng Miễn phí nội thành Hà nội Và Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ ÁNH DƯƠNG
Trụ sở chính Miền Bắc: Số 66, Lô B2 KĐT Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội Điện thoại: 0243 56 56 036 Hotline: 098 639 9898 Email: kinhdoanh@anhduongco.vn |
Chi nhánh Miền Nam: Hotline: 0976 58 38 98 |
MODEL |
310 |
315 |
320 |
330 |
340 |
360 |
380 |
Power (kVA) |
10 |
15 |
20 |
30 |
40 |
60 |
80 |
INPUT |
|||||||
Voltage |
380/400 VAC 3P + N + G ± 15% |
||||||
By-pass voltage |
380/400 VAC 3P + N ± 10% |
||||||
Input frequency |
50Hz (60Hz on request) ± 5% |
||||||
OUTPUT |
|||||||
Power (kW) |
8 |
12 |
16 |
24 |
32 |
48 |
64 |
Power factor |
0,8 |
||||||
Voltage |
380/400 VAC 3P + N |
||||||
Voltage stability |
Balanced load: ± 1%, Unbalanced load: ± 2%, Step load: ± 5% |
||||||
Voltage recovery time |
After step load: max. 25ms |
||||||
Frequency |
50Hz (60Hz on request) |
||||||
Frequency tolerance |
Line synchronized: ± 2% , free running: ± 0,2% |
||||||
Efficiency (at 100% load) |
89-91% |
90-92% |
|||||
Crest factor |
3:1 |
||||||
Overload protection |
100%-125% load: 10 min., 125%-150% load: 1 min., >150% load: by pass |
||||||
Short circuit protection |
Electronic short circuit protection |
||||||
Voltage THD |
Linear load: < 3% |
||||||
Non linear load: < 5% |
|||||||
BATTERIES |
|||||||
Type |
Sealed Lead Acid - Maintenance Free |
||||||
Number of batteries |
30 |
||||||
Float charging voltage |
405 VDC |
||||||
End of discharge voltage |
300 VDC |
||||||
Battery ambient temperature |
25ºC |
||||||
Battery protection |
Automatic circuit breaker |
||||||
Battery test |
Automatic every 72 hours |
||||||
GENERAL |
|||||||
Standards |
EN 62040-1,EN62040-2 |
||||||
Serial communication |
Dry contacts & RS232 |
||||||
Software |
T-Mon UPS Management Software (3 clients, +1 server management std.) |
||||||
Temperature range |
0°C - 40°C |
||||||
Ventilation |
Forced air cooling |
||||||
Relative humidity |
< 90% (non-condensing) |
||||||
Protection degree |
IP20 |
||||||
Altitude |
< 2000m above sea level |
||||||
Acoustic noise |
< 56 dBA |
< 60 dBA |
|||||
Weight without batteries (kg) |
220 |
260 |
284 |
305 |
404 |
496 |
580 |
Dimensions (mm) HxWxD |
1150x505x655 |
1390x575x820 |
1450x720x820 |
||||
OPTIONS |
|||||||
Different input / output voltage |
Please ask |
||||||
Input transformer |
Galvanic isolation transformer at the input (in external cabinet) |
||||||
Input THD |
10% (with 12 pulse or 18 pulse rectifier, according to UPS range) |
||||||
%5 (with 18 pulse rectifier, + filter), up to 100kVA |
|||||||
Input power factor |
0.95 - 0.98 (with 18 pulse rectifier) |
||||||
Adaptors |
SNMP, MODBUS, Remote Mon. Panel, RS485 |
||||||
Parallel operation |
N+1 (up to 4 units) |
||||||
(*): |
In 18Pulse & 12Pulse applications, the standard chassis dimensions may change. |